Characters remaining: 500/500
Translation

differential equation

Academic
Friendly

Từ "differential equation" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "phương trình vi phân". Đây một khái niệm quan trọng trong toán học khoa học, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật , kỹ thuật kinh tế.

Định nghĩa:
  • Phương trình vi phân (differential equation) một phương trình trong đó chứa một hoặc nhiều đạo hàm (derivatives) của một hàm số. thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng thay đổi trong tự nhiên, chẳng hạn như chuyển động của một vật thể, sự tăng trưởng của dân số, hoặc sự thay đổi nhiệt độ theo thời gian.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The equation ( \frac{dy}{dx} = 3x^2 ) is a simple differential equation."
    • (Phương trình ( \frac{dy}{dx} = 3x^2 ) một phương trình vi phân đơn giản.)
  2. Nâng cao:

    • "In physics, the differential equations governing motion are crucial for understanding dynamics."
    • (Trong vật , các phương trình vi phân điều khiển chuyển động rất quan trọng để hiểu về động lực học.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Differential (adj): Từ này có nghĩa "khác biệt" hoặc "phân biệt". Trong ngữ cảnh toán học, liên quan đến sự thay đổi của một biến số.
  • Equation (noun): Từ này có nghĩa "phương trình". Đây một biểu thức toán học hai bên của dấu "=" bằng nhau.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Integral equation: Phương trình tích phân, một dạng phương trình khác liên quan mật thiết đến phương trình vi phân.
  • Algebraic equation: Phương trình đại số, không chứa các đạo hàm nhưng cũng một loại phương trình.
Idioms phrasal verbs:
  • Different strokes for different folks: Một câu ngạn ngữ có nghĩa mỗi người sở thích cách tiếp cận khác nhau.
  • Differ from: Khác với, dụ: "His opinion differs from mine." (Ý kiến của anh ấy khác với của tôi.)
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong một số ngữ cảnh chuyên môn, "differential equation" có thể được sử dụng để chỉ các phương trình phức tạp hơn, như phương trình vi phân riêng phần (partial differential equations) hoặc phương trình vi phân thường (ordinary differential equations).
Noun
  1. phương trình vi phân
  2. hướng tính vi phân

Comments and discussion on the word "differential equation"